Việt
sự cúi mình
sự nghiêng mình
sự nghiêng người thật thấp để cúi chào
Đức
Verneigung
Bückling
Verneigung /die; -, -en (geh.)/
sự cúi mình; sự nghiêng mình;
Bückling /[’bYklirj], der; -s, -e (ugs. scherzh.)/
sự cúi mình; sự nghiêng người thật thấp để cúi chào;