Việt
sự cúi mình
sự nghiêng người thật thấp để cúi chào
cá trích hun khói
cá mòi xông khói
Đức
Bückling
Bückling /[’bYklirj], der; -s, -e (ugs. scherzh.)/
sự cúi mình; sự nghiêng người thật thấp để cúi chào;
Bückling /der; -s, -e/
cá trích hun khói; cá mòi xông khói;