TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá trích hun khói

cá trích hun khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng hề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá mòi xông khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cá trích hun khói .

cá trích hun khói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cá trích hun khói .

Bückling II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cá trích hun khói

Pickelhering

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bückling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bückling /der; -s, -e/

cá trích hun khói; cá mòi xông khói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bückling II /m -s, -e/

cá trích hun khói (xông khói).

Pickelhering /m -s, -e/

1. cá trích hun khói; 2. (mỉa mai) thằng hề.