Việt
cá trích hun khói
thằng hề.
cá mòi xông khói
cá trích hun khói .
Đức
Bückling II
Pickelhering
Bückling
Bückling /der; -s, -e/
cá trích hun khói; cá mòi xông khói;
Bückling II /m -s, -e/
cá trích hun khói (xông khói).
Pickelhering /m -s, -e/
1. cá trích hun khói; 2. (mỉa mai) thằng hề.