TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự căn lề phải

sự căn lề phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự căn lề phải

right justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 right justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự căn lề phải

Rechtsausrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rechtsbündige Ausrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechtsausrichtung /f/M_TÍNH/

[EN] right justification

[VI] sự căn lề phải, sự chỉnh phải

rechtsbündige Ausrichtung /f/M_TÍNH/

[EN] right justification

[VI] sự chỉnh phải, sự căn lề phải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right justification

sự căn lề phải

right justification

sự căn lề phải

 right justification /toán & tin/

sự căn lề phải