Việt
sự chỉnh phải
sự căn lề phải
Anh
right justification
automatic zero set
Đức
Rechtsausrichtung
rechtsbündige Ausrichtung
Rechtsausrichtung /f/M_TÍNH/
[EN] right justification
[VI] sự căn lề phải, sự chỉnh phải
rechtsbündige Ausrichtung /f/M_TÍNH/
[VI] sự chỉnh phải, sự căn lề phải
right justification /toán & tin/
automatic zero set /điện/