Việt
sự cạo rà
sự nao
sự nạo
Anh
Scraping
scraping
Đức
Schaben
Schaben /nt/CNSX/
[EN] scraping
[VI] sự cạo rà, sự nạo
sự cạo rà, sự nao
scraping /xây dựng/
scraping /cơ khí & công trình/
Scraping /CƠ KHÍ/