Việt
sự nạo
sự cạo rà
Anh
scraping cut
scraping
pigging
Đức
Auskratzung
Aus
Schaben
Schaben /nt/CNSX/
[EN] scraping
[VI] sự cạo rà, sự nạo
Aus /râu.mung, die; -, -en/
sự nạo (tử cung);
Auskratzung /f =, -en (y)/
sự nạo (thai),
pigging, scraping