TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cắt răng

sự cắt răng

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khía răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt rãnh trục then hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn khớp răng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vành răng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự cắt răng

gear cutting

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

toothing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

indentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiple splining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cogging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toothing sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự cắt răng

Verzahnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vielkeilverzahnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kerbzahn­Profile (Kerbverzahnungen, Bild 4) schwä- chen mit ihrem feineren Profil Welle und Nabe nicht so sehr durch tiefe Nuten wie das Keilwellen-Profil und verteilen das Drehmoment noch besser auf den Umfang.

Dạng răng khía (sự cắt răng khía nhỏ, Hình 4) với hình dạng tinh không làm trục và đùm yếu đi nhiều do rãnh sâu như ở dạng then hoa, đồng thời phân chia momen xoắn tốt hơn trên chu vi.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toothing sự

ăn khớp răng; sự cắt răng; vành răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cogging, indentation

sự cắt răng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

gear cutting

sự cắt răng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzahnung /f/CT_MÁY/

[EN] toothing

[VI] sự cắt răng

Verzahnung /f/CNSX/

[EN] indentation

[VI] sự cắt răng, sự khía răng

Vielkeilverzahnung /f/CNSX/

[EN] multiple splining

[VI] sự cắt rãnh trục then hoa, sự cắt răng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

gear cutting

sự cắt răng

Từ điển cơ khí-xây dựng

gear cutting /CƠ KHÍ/

sự cắt răng