cogging
liên kết mộng răng
cogging /hóa học & vật liệu/
sự ren răng
cogging /xây dựng/
sự ren răng
cogging /cơ khí & công trình/
sự lắp mộng
cogging /cơ khí & công trình/
sự cán phá
cogging
sự cán phá
blooming, cogging /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự cán phá
cogging, indentation
sự cắt răng
cogging, dapped joint /y học/
liên kết mộng răng