Việt
sự lắp mộng
sự ăn khớp bằng rãng chôt
sự truyền động bánh răng chốt
sự càn phá
Anh
cogging
sự ăn khớp bằng rãng chôt; sự truyền động bánh răng chốt; sự lắp mộng, sự càn phá
cogging /cơ khí & công trình/