Việt
sự ản khớp bảng răng chót
sư truyền động bánh rAng chót
sư lắp mộng
sự ăn khớp bằng rãng chôt
sự truyền động bánh răng chốt
sự lắp mộng
sự càn phá
sự cán thô
sự cán sơ
sự cán phá
Anh
cogging
tooth
toothing
Đức
Rasten
Zahn
Zahnung
Pháp
effet d'encochage
dents
denture
sự cán thô, sự cán sơ (cán thành phôi vuông), sự cán phá
cogging /ENERGY/
[DE] Rasten
[EN] cogging
[FR] effet d' encochage
cogging,tooth,toothing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zahn; Zahnung
[EN] cogging; tooth; toothing
[FR] dents; denture
sự ăn khớp bằng rãng chôt; sự truyền động bánh răng chốt; sự lắp mộng, sự càn phá
sự ản khớp bảng răng chót; sư truyền động bánh rAng chót; sư lắp mộng