Việt
nghỉ
nghỉ chân
dùng chân
dừng chân
trượt vào khớp
ăn khớp
Anh
cogging
ratchet notches
Đức
Rasten
Pháp
effet d'encochage
(Spr.) wer rastet, der rostet
không thường xuyên thực hành thì sẽ quên.
rasten /(sw. V.)/
(hat) nghỉ; dừng chân; nghỉ chân;
(Spr.) wer rastet, der rostet : không thường xuyên thực hành thì sẽ quên.
(ist) (selten) trượt vào khớp; ăn khớp (einrasten);
rasten /vi/
nghỉ, dùng chân, nghỉ chân;
Rasten /ENERGY/
[DE] Rasten
[EN] cogging
[FR] effet d' encochage