TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rasten

nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt vào khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rasten

cogging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ratchet notches

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

rasten

Rasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rasten

effet d'encochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) wer rastet, der rostet

không thường xuyên thực hành thì sẽ quên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasten /(sw. V.)/

(hat) nghỉ; dừng chân; nghỉ chân;

(Spr.) wer rastet, der rostet : không thường xuyên thực hành thì sẽ quên.

rasten /(sw. V.)/

(ist) (selten) trượt vào khớp; ăn khớp (einrasten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rasten /vi/

nghỉ, dùng chân, nghỉ chân;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rasten

ratchet notches

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rasten /ENERGY/

[DE] Rasten

[EN] cogging

[FR] effet d' encochage