Việt
sự cán thô
sự cán sơ
sự cán phá
sự xù xì
sự thô nhám
vật liệu thô
chưa tinh chế
sự gia công thô
sự ép thô thỏi thép
sự tuyển sơ bộ
sự cán tóp
Anh
rough rolling
roughing
cogging
rough
Đức
Grobwalzen
Vorwalzen
rough rolling, roughing
Grobwalzen /nt/CNSX/
[EN] roughing
[VI] sự cán thô
Vorwalzen /nt/CNSX/
[EN] rough rolling
[VI] sự cán thô, sự cán tóp
sự cán thô, sự cán sơ (cán thành phôi vuông), sự cán phá
sự xù xì, sự thô nhám, vật liệu thô, chưa tinh chế, sự cán thô
sự cán thô, sự gia công thô, sự ép thô thỏi thép, sự tuyển sơ bộ