TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chậm thanh toán

sự chậm thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chậm thanh toán

Verzugbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das wird ohne Verzug erledigt

việc ấy phải được giải quyết ngay lập tức (không được trì hoãn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzugbringen /làm ai bị chậm trễ, trì hoãn việc gì; Verzug der Zahlung/

sự chậm thanh toán;

việc ấy phải được giải quyết ngay lập tức (không được trì hoãn). : das wird ohne Verzug erledigt