Việt
sự chậm thanh toán
Đức
Verzugbringen
das wird ohne Verzug erledigt
việc ấy phải được giải quyết ngay lập tức (không được trì hoãn).
Verzugbringen /làm ai bị chậm trễ, trì hoãn việc gì; Verzug der Zahlung/
sự chậm thanh toán;
việc ấy phải được giải quyết ngay lập tức (không được trì hoãn). : das wird ohne Verzug erledigt