Việt
sự chống bức xạ
Chống phóng xạ
sự chống phóng xạ
Anh
radiation protection
radioresistance
Đức
Strahlenschutz
Strahlenschutz /m/CNH_NHÂN, VLB_XẠ, ÔNMT/
[EN] radiation protection
[VI] sự chống phóng xạ, sự chống bức xạ
[VI] Chống phóng xạ, sự chống bức xạ (sự)
radiation protection /điện lạnh/
radioresistance /điện lạnh/
radiation protection, radioresistance /điện lạnh/