TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chống bức xạ

sự chống bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chống phóng xạ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự chống phóng xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chống bức xạ

radiation protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 radiation protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioresistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chống bức xạ

Strahlenschutz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenschutz /m/CNH_NHÂN, VLB_XẠ, ÔNMT/

[EN] radiation protection

[VI] sự chống phóng xạ, sự chống bức xạ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Strahlenschutz

[VI] Chống phóng xạ, sự chống bức xạ (sự)

[EN] radiation protection

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation protection

sự chống bức xạ

 radiation protection /điện lạnh/

sự chống bức xạ

 radioresistance /điện lạnh/

sự chống bức xạ

 radiation protection

sự chống bức xạ

 radioresistance

sự chống bức xạ

 radiation protection, radioresistance /điện lạnh/

sự chống bức xạ