TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radioresistance

tính chịu bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chống bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chống bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chịu bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radioresistance

 radioresistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioresistance /điện lạnh/

tính chịu bức xạ

 radioresistance /điện lạnh/

tính chịu bức xạ

 radioresistance /điện lạnh/

sự chống bức xạ

 radioresistance /điện lạnh/

tính chống bức xạ

 radioresistance /điện lạnh/

sự chịu bức xạ

 radioresistance

sự chống bức xạ

 radiation resistance, radioresistance /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

tính chống bức xạ

 radiation protection, radioresistance /điện lạnh/

sự chống bức xạ