radioresistance /điện lạnh/
tính chịu bức xạ
radioresistance /điện lạnh/
tính chịu bức xạ
radioresistance /điện lạnh/
sự chống bức xạ
radioresistance /điện lạnh/
tính chống bức xạ
radioresistance /điện lạnh/
sự chịu bức xạ
radioresistance
sự chống bức xạ
radiation resistance, radioresistance /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
tính chống bức xạ
radiation protection, radioresistance /điện lạnh/
sự chống bức xạ