Việt
tính chống bức xạ
độ bền trước bức xạ
độ chống bức xạ
Anh
radiation resistance
radioresistance
Đức
Strahlungsfestigkeit
Strahlungsfestigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] radiation resistance
[VI] độ bền trước bức xạ, độ chống bức xạ, tính chống bức xạ
radiation resistance, radioresistance /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
radiation resistance /điện lạnh/
radioresistance /điện lạnh/