radiation resistance /điện/
tổng điện trở bức xạ
Phần tử kháng của hệ thống anten có quan hệ với công suất bức xạ; công suất bức xạ chia cho bình phương cường độ dòng điện ở điểm đặc biệt. Ví dụ tại điểm nối với nguồn cung cấp.
radiation resistance /điện tử & viễn thông/
điện trở bức xạ
radiation resistance /điện lạnh/
điện trở bức xạ (của ăng ten)
radiation resistance /điện lạnh/
độ chống bức xạ
radiation resistance /điện lạnh/
tính chống bức xạ
radiation resistance /điện tử & viễn thông/
trở kháng bức xạ
radiation resistance /điện tử & viễn thông/
độ bền trước bức xạ
radiation resistance /điện tử & viễn thông/
độ chống bức xạ
radiation resistance, radioresistance /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
tính chống bức xạ