TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radiation resistance

tổng điện trở bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện trở bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chống bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chống bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở kháng bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền trước bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radiation resistance

 radiation resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioresistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation resistance /điện/

tổng điện trở bức xạ

Phần tử kháng của hệ thống anten có quan hệ với công suất bức xạ; công suất bức xạ chia cho bình phương cường độ dòng điện ở điểm đặc biệt. Ví dụ tại điểm nối với nguồn cung cấp.

 radiation resistance /điện tử & viễn thông/

điện trở bức xạ

 radiation resistance /điện lạnh/

điện trở bức xạ (của ăng ten)

 radiation resistance /điện lạnh/

độ chống bức xạ

 radiation resistance /điện lạnh/

tính chống bức xạ

 radiation resistance /điện tử & viễn thông/

trở kháng bức xạ

 radiation resistance /điện tử & viễn thông/

độ bền trước bức xạ

 radiation resistance /điện tử & viễn thông/

độ chống bức xạ

 radiation resistance, radioresistance /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

tính chống bức xạ