Việt
trở kháng bức xạ
độ bền trước bức xạ
điện trở bức xạ
Anh
radiation resistance
radiation impedance
Đức
Strahlungswiderstand
Strahlungswiderstand /m/CNH_NHÂN, V_LÝ (anten), VT&RĐ/
[EN] radiation resistance
[VI] độ bền trước bức xạ; trở kháng bức xạ; điện trở bức xạ
radiation resistance /điện tử & viễn thông/