Việt
quyền chủ tọa
sự chủ tọa
sự điều khiển
Đức
Vorsitz
die Verhandlungen fanden unter dem Vorsitz von ... statt
những cuộc đàm phán diễn ra dưới sự điều khiển của...
Vorsitz /der; -es, -e/
quyền chủ tọa; sự chủ tọa; sự điều khiển (một hội nghị );
những cuộc đàm phán diễn ra dưới sự điều khiển của... : die Verhandlungen fanden unter dem Vorsitz von ... statt