TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự che tiếp xúc

sự che tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự che tiếp xúc

contact masking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact masking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự che tiếp xúc

Kontaktmaskierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact masking, overlay, screening

sự che tiếp xúc

 contact masking /điện tử & viễn thông/

sự che tiếp xúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktmaskierung /f/Đ_TỬ/

[EN] contact masking

[VI] sự che tiếp xúc