Việt
sự che tiếp xúc
Anh
contact masking
overlay
screening
Đức
Kontaktmaskierung
contact masking, overlay, screening
contact masking /điện tử & viễn thông/
Kontaktmaskierung /f/Đ_TỬ/
[EN] contact masking
[VI] sự che tiếp xúc