TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dư thừa

sự dư thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số dư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vượt trội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự dư thừa

 over-balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surplus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surplus

sự dư thừa, số dư, sự vượt trội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 over-balance

sự dư thừa

 redundancy

sự dư thừa

 over-balance, redundancy /điện tử & viễn thông/

sự dư thừa

1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.

redundancy

sự dư thừa