Việt
sự dạo chơi trên lưng ngựa
Đức
reiten
auf einen/in einem Ritt (ugs.)
liên tục, không ngừng, không nghỉ.
reiten /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). Ritt, der, -[e]s, -e/
sự dạo chơi trên lưng ngựa;
liên tục, không ngừng, không nghỉ. : auf einen/in einem Ritt (ugs.)