Việt
sự dịch tần
khoảng dịch tần
sự biến đổi tần số
sự chuyển vị tần
Anh
frequency drift
frequency offset
frequency conversion
frequency shift
frequency translation
frequency transposition
Đức
Frequenzversatz
Frequenzumsetzung
Frequenzversatz /m/M_TÍNH/
[EN] frequency shift
[VI] sự dịch tần
Frequenzumsetzung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency conversion, frequency translation, frequency transposition
[VI] sự biến đổi tần số, sự dịch tần, sự chuyển vị tần
frequency conversion, frequency drift, frequency offset, frequency shift
sự dịch tần; khoảng dịch tần
sự dỊch tần