Việt
sự gây nhiễu
sự phá rối
Anh
jamming
Đức
Stören
beabsichtigte Störung
Stören /nt/VT&RĐ/
[EN] jamming
[VI] sự gây nhiễu
beabsichtigte Störung /f/V_THÔNG/
[VI] sự gây nhiễu, sự phá rối