Việt
phá vỡ
đập gãy
sự gây nhiễu
phá hoại
gây nhiễu
làm nhiễu
quấy rầy
phá rói
ngăn trd
cản tr<5
quấy nhiễu
đập vỡ
Anh
disrupt
disturb
jam
jamming
disruption
disturbance
to disturb
Đức
Stören
Störung
Pháp
perturbation
perturber
Störung,stören
[DE] Störung; stören
[EN] disturbance; to disturb
[FR] perturbation; perturber
Störung,stören /BUILDING/
Stören,Störung
[DE] Stören; Störung
[EN] Disrupt; disruption
[VI] đập vỡ, phá vỡ, đập gãy
stören /vt/
quấy rầy, phá rói, ngăn trd, cản tr< 5, quấy nhiễu; làm mắt, phá tan, phá võ, hủy hoại; das Gesamtbild stören làm hỏng bức tranh toàn cảnh.
stören
Stören /nt/VT&RĐ/
[EN] jamming
[VI] sự gây nhiễu
stören /vt/S_PHỦ/
[EN] disrupt
[VI] phá vỡ, đập gãy
stören /vt/XD/
[EN] disturb
[VI] phá hoại
stören /vt/DHV_TRỤ/
[EN] jam
[VI] gây nhiễu, làm nhiễu (vô tuyến vũ trụ)