Việt
sự nổi giận
sự giận dữ
cơn thịnh nộ
cờn tức giận
Đức
Erzürnung
Furie
Zorn
Aufkommende Wut bzw. Ärger beherrschen.
Chế ngự sự giận dữ hay bực tức dâng trào.
jmdn. packt der Zorn
người näo cảm thấy rất tức giận
jmds.
Erzürnung /die/
sự nổi giận; sự giận dữ;
Furie /['fu:ria], die; -, -n/
sự giận dữ; cơn thịnh nộ;
Zorn /[tsorh] , der;.-[e]s/
sự giận dữ; cờn tức giận; cơn thịnh nộ;
người näo cảm thấy rất tức giận : jmdn. packt der Zorn : jmds.