Herstellung im Wälzverfahren /f/CNSX/
[EN] generating
[VI] sự cắt lăn, sự gia công bao hình
Wälzfräsen /nt/CNSX/
[EN] gear hobbing
[VI] sự cắt lăn, sự phay lăn, sự gia công bao hình
Wälzfräsen /nt/CNSX/
[EN] generating, hobbing, CT_MÁY hobbing
[VI] sự cắt lăn, sự phay lăn, sự gia công bao hình