Wälzfräs- /pref/CNSX, CT_MÁY/
[EN] generating
[VI] (thuộc) cắt lăn, gia công bao hình
stromerzeugend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] generating
[VI] (thuộc) tạo dòng điện, phát dòng điện
Herstellung im Wälzverfahren /f/CNSX/
[EN] generating
[VI] sự cắt lăn, sự gia công bao hình
Wälzfräsen /nt/CNSX/
[EN] generating, hobbing, CT_MÁY hobbing
[VI] sự cắt lăn, sự phay lăn, sự gia công bao hình
Wälzverzahnen /nt/CT_MÁY/
[EN] gear generating, generating
[VI] sự cắt lăn, sự cắt lăn răng