TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giao phấn

sự giao phấn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thụ tinh khác hoa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự thụ tinh khác hoa Al lo ka ti on

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự giao phấn

cross-pollination

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xenogamy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

allogamy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự giao phấn

Fremdbestäubung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xenogamie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Allogamie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

AIlogamie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en (Wirtsch.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fremdbestäubung /die (Bot.)/

sự giao phấn;

AIlogamie /die; -, -n (Bot)/

sự giao phấn; sự thụ tinh khác hoa (Fremdbestäubung) Al lo ka ti on; die;

: -, -en (Wirtsch.)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự giao phấn

[DE] Fremdbestäubung

[EN] cross-pollination

[VI] sự giao phấn

sự giao phấn

[DE] Xenogamie

[EN] xenogamy

[VI] sự giao phấn

sự giao phấn,sự thụ tinh khác hoa

[DE] Allogamie

[EN] allogamy

[VI] sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa