TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóa già thúc nhanh

sự hóa già thúc nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự hóa già thúc nhanh

accelerated aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerated aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerated aging

sự hóa già thúc nhanh

 accelerated aging

sự hóa già thúc nhanh

Một quy trình trong đó một sản phẩm hay một chất được đặt ở điều kiện không bình thường như là nhiệt độ cao, áp suất hay phóng xạ nhằm xác định tác động của việc vận hành lâu hoặc cất giữ lâu.

A process in which a product or substance is placed under abnormal conditions such as intensified heat, pressure, or radiation, in order to determine the effects of long-term use or storage.