Legalitat /[legali'te:t], die; -/
tính hợp pháp;
sự hợp pháp;
Berechtigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự hợp pháp;
tính hợp pháp;
tính đúng đắn (Rechtmäßig keit, Richtigkeit);
công nhận tính hợp pháp của việc kháng nghị. : die Berechtigung des Einspruchs wurde anerkannt