Missverständnis /das; -ses, -se/
sự hiểu lầm;
sự hiểu sai;
Fehldeutung /die/
sự hiểu sai;
sự giải thích sai;
Missdeutung /die/
sự hiểu sai;
sự giải thích sai lạc;
Fehlinterpretation /die/
sự hiểu sai;
sự diễn dịch sai lệch;
Irrglaube /(seltener:) lrr.glau.ben, der/
sự quan niệm sai;
sự nhận thức sai;
sự hiểu sai;
Rechtsbeugung /die (Rechtspr.)/
sự vận dụng sai những qui định pháp luật;
sự hiểu sai;
sự vi phạm qui định tô' tụng;