Việt
sự vận dụng sai những qui định pháp luật
sự hiểu sai
sự vi phạm qui định tô' tụng
Đức
Rechtsbeugung
Rechtsbeugung /die (Rechtspr.)/
sự vận dụng sai những qui định pháp luật; sự hiểu sai; sự vi phạm qui định tô' tụng;