TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hiệu chỉnh lò quay

sự hiệu chỉnh lò quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự hiệu chỉnh lò quay

kiln adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alignment of rotary kiln

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amendment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment of rotary kiln

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kiln adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiln adjustment

sự hiệu chỉnh lò quay

alignment of rotary kiln, amendment, calibration

sự hiệu chỉnh lò quay

 alignment of rotary kiln, kiln adjustment /xây dựng/

sự hiệu chỉnh lò quay

alignment of rotary kiln

sự hiệu chỉnh lò quay

 kiln adjustment

sự hiệu chỉnh lò quay