Việt
sự hoàn vốn
Anh
cost reimbursement
compensation fund
compensation
reimbursement
return of assets
Đức
Kapitalrückfluß
Kapitalrückfluß /m/D_KHÍ/
[EN] return of assets
[VI] sự hoàn vốn (tài chính)
compensation, compensation fund, cost reimbursement, reimbursement
sự hoàn vốn (tài chính)