Việt
sự kéo dài thời gian
sự gia hạn
Đức
Prolongation
Erstreckung
Diese Zeitverlängerung wird durch das Steuergerät, z.B. mittels Klopfsensor erfasst und ausgeglichen.
EDC đo và cân bằng sự kéo dài thời gian này, thí dụ với cảm biến kích nổ.
Prolongation /[prolor)ga’tsio:n], die; -, -en/
sự kéo dài thời gian;
Erstreckung /die; -, -en/
(ôsterr ) sự gia hạn; sự kéo dài thời gian;