Kristallisation /[kristaliza'tsiom], die; -, -en (bes. Chemie)/
sự kết tinh ' ;
Kristallisierung /die; -, -en/
sự kết tinh;
auskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.) ausbekommen. Aus.kris.tal.li.sa.tỉ.on, die; -, -en/
sự kết tinh (Kristallbildung);
Auskristallisierung /die; -, -en/
sự kết tinh;
Auszählung /die; -, -en/
(Chemie) sự kết tủa;
sự kết tinh;