TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khô

sự khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khô

 shriveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khô

Trockenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Lebensgemeinschaft erhalten die Grünalgen bzw. Bakterien Schutz vor dem Austrocknen sowie UV-Strahlung und die Pilze im Gegenzug Nährstoffe durch die Fotosynthese der Partner.

Trong cuộc sống cộng sinh, tảo lục hay vi khuẩn nhận được sự bảo vệ trước sự khô cằn và bức xạ UV, bù lại nấm nhận được thức ăn xuất phát từ quá trình quang hợp của đối tác.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies gewährleistet eine glatte und gleichmäßige Trocknung zur Aufbringung der weiteren Schichten.

Điều này đảm bảo sự khô ráo, phẳng phiu và đều đặn cho các lớp phủ tiếp theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockenheit /die; -, -en/

(o Pl ) sự khô; độ khô; tình trạng khô;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shriveling /xây dựng/

sự khô (hao)