Việt
Sự không chắc chắn
sự không biết rõ
điều không rõ
Anh
uncertainty
insecurity
Đức
Unsicherheit
Ungewissheit
Pháp
Incertitude
Für diejenigen, die ihre Vision noch nicht gehabt haben, ist diese Welt eine Welt der tatenlosen Ungewißheit.
Với những ai chưa có được viễn ảnh thì thế giới này là một thế giới của sự không chắc chắn đến mức người ta phải chịu thua.
For those who have not had their vision, this is a world of inactive suspense.
Ungewissheit /die; -, -en/
sự không chắc chắn; sự không biết rõ; điều không rõ;
[DE] Unsicherheit
[EN] uncertainty, insecurity
[FR] Incertitude
[VI] Sự không chắc chắn