TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không chắc chắn

Sự không chắc chắn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không biết rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều không rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự không chắc chắn

uncertainty

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

insecurity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sự không chắc chắn

Unsicherheit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ungewissheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự không chắc chắn

Incertitude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für diejenigen, die ihre Vision noch nicht gehabt haben, ist diese Welt eine Welt der tatenlosen Ungewißheit.

Với những ai chưa có được viễn ảnh thì thế giới này là một thế giới của sự không chắc chắn đến mức người ta phải chịu thua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For those who have not had their vision, this is a world of inactive suspense.

Với những ai chưa có được viễn ảnh thì thế giới này là một thế giới của sự không chắc chắn đến mức người ta phải chịu thua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ungewissheit /die; -, -en/

sự không chắc chắn; sự không biết rõ; điều không rõ;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sự không chắc chắn

[DE] Unsicherheit

[EN] uncertainty, insecurity

[FR] Incertitude

[VI] Sự không chắc chắn