Schlagbohren /nt/XD/
[EN] boring by percussion
[VI] sự khoan đập
Schlagbohren /nt/D_KHÍ, THAN/
[EN] percussion drilling
[VI] sự khoan (xoay) đập (kỹ thuật khoan)
Stoßbohren /nt/THAN/
[EN] percussion drilling
[VI] sự khoan đập
Seilschlagbohren /nt/THAN/
[EN] cable drilling, percussive rope boring
[VI] sự khoan đập, sự khoan đập cáp