Việt
sự lÁp đặt
sự lắp ráp
trang bi. thiêt bị
giá
khung
mặt lắp ghép
Anh
installing
mounting
sự lÁp đặt; sự lắp ráp
sự láp đặt; sự lắp ráp, trang bi. thiêt bị; giá, khung; mặt lắp ghép