Việt
sự làm cân bằng các momen
sự cân bằng momen
Anh
balancing of moments
compensation
counterbalancing
Đức
Momentenausgleỉch
Momentenausgleỉch /m/CT_MÁY/
[EN] balancing of moments
[VI] sự cân bằng momen, sự làm cân bằng các momen
balancing of moments, compensation, counterbalancing
balancing of moments /cơ khí & công trình/