Việt
sự làm lõm
Sự làm rỗ
làm sạch khuyết tật bề mặt
Anh
pitting
pitting n.
dimpling
làm sạch khuyết tật bề mặt, sự làm lõm
Sự làm rỗ, sự làm lõm (kim loại)
pitting /ô tô/
sự làm lõm (kim loại)