Việt
tính bất tử
tính bất diệt
tính bất hủ
sự lưu danh muôn thuở
Đức
Immortalitat
Immortalitat /die; - (bildungsspr.)/
tính bất tử; tính bất diệt; tính bất hủ; sự lưu danh muôn thuở (Unsterblichkeit);