Việt
tính bất diệt
tính bất tử
tính bất hủ
sự lưu danh muôn thuở
1. Tính bất tử
tính vĩnh cửu 2. Vĩnh hằng
vô cùng
bất tử
vĩnh tồn
bất hủy.
Anh
immortality
Đức
Immortalitat
1. Tính bất tử, tính bất diệt, tính vĩnh cửu 2. Vĩnh hằng, vô cùng, bất tử, vĩnh tồn, bất hủy.
Immortalitat /die; - (bildungsspr.)/
tính bất tử; tính bất diệt; tính bất hủ; sự lưu danh muôn thuở (Unsterblichkeit);