TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bất diệt

tính bất diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính bất tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bất hủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu danh muôn thuở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Tính bất tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính vĩnh cửu 2. Vĩnh hằng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩnh tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hủy.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính bất diệt

immortality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tính bất diệt

Immortalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immortality

1. Tính bất tử, tính bất diệt, tính vĩnh cửu 2. Vĩnh hằng, vô cùng, bất tử, vĩnh tồn, bất hủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immortalitat /die; - (bildungsspr.)/

tính bất tử; tính bất diệt; tính bất hủ; sự lưu danh muôn thuở (Unsterblichkeit);