Việt
sự lại giống
sự hồi cổ
Anh
atavism
Đức
Atavismus
Palingenese
Atavismus /[ata’vismus], der; -, ...men (Fachspr.)/
(o Pl ) sự lại giống;
Palingenese /die; -, -n/
(Biol ) sự lại giống; sự hồi cổ;
Atavismus /m =, -men/
sự lại giống,
[DE] Atavismus
[EN] atavism
[VI] sự lại giống