TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lập luận đơn điệu

sự lập luận đơn điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lập luận đơn điệu

monotonic reasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 monotonic reasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monotonous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lập luận đơn điệu

monotones Schließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monotones Schließen /nt/TTN_TẠO/

[EN] monotonic reasoning

[VI] sự lập luận đơn điệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monotonic reasoning

sự lập luận đơn điệu

 monotonic reasoning /toán & tin/

sự lập luận đơn điệu

monotonic reasoning, monotonous, uniform

sự lập luận đơn điệu