TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 uniform

đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đều đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếng ồn đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trái đất đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

token đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lập luận đơn điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 uniform

 uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogeneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monotonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identity token

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indistinguishable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monotonic reasoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monotonous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform /toán & tin/

đều, không đổi

 uniform /xây dựng/

đơn điệu (địa hình)

 homogeneous, uniform /điện lạnh/

đồng đều

 monotonic, uniform

đều đều

steady noise, uniform

tiếng ồn đều đặn

smooth earth, uniform

trái đất đều đặn

identity token, indistinguishable, uniform

token đồng nhất

monotonic reasoning, monotonous, uniform

sự lập luận đơn điệu