uniform /toán & tin/
đều, không đổi
uniform /xây dựng/
đơn điệu (địa hình)
homogeneous, uniform /điện lạnh/
đồng đều
monotonic, uniform
đều đều
steady noise, uniform
tiếng ồn đều đặn
smooth earth, uniform
trái đất đều đặn
identity token, indistinguishable, uniform
token đồng nhất
monotonic reasoning, monotonous, uniform
sự lập luận đơn điệu